VIETNAMESE
vòng đối đầu
vòng loại trực tiếp
ENGLISH
knockout round
/sɛlf-dɪˈfɛns ˈmɑrʃəl ɑrts/
battle round
Vòng đối đầu là một phần của các cuộc thi hoặc giải đấu, nơi mỗi thí sinh hoặc đội thi đấu một cách độc lập, không trực tiếp đối đầu với nhau. Các thí sinh hoặc đội trình diễn hoặc thi đấu, và giám khảo hoặc người xem sẽ chọn ai được đi tiếp dựa trên hiệu suất của họ.
Ví dụ
1.
Vòng đối đầu diễn ra căng thẳng với nhiều kết quả bất ngờ.
The knockout round was intense, with many unexpected results.
2.
Anh tiến vào vòng đối đầu sau khi thắng tất cả các trận đấu ở vòng bảng.
He advanced to the knockout round after winning all his matches in the group stage.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Knockout round nhé!
Elimination round - Vòng loại, nơi các đối thủ bị loại sau mỗi trận đấu.
Phân biệt:
Elimination round là một vòng đấu loại trực tiếp, nơi người thua bị loại khỏi giải đấu, tương tự như Knockout round, nhưng từ này có thể dùng rộng hơn trong các bối cảnh khác ngoài thể thao.
Ví dụ:
He won the elimination round in the competition.
(Anh ấy giành chiến thắng trong vòng loại của cuộc thi.)
Sudden death round - Vòng đấu quyết định, nơi đội thua sẽ bị loại ngay lập tức.
Phân biệt:
Sudden death round là một hình thức của Knockout round, trong đó đội nào thua là bị loại ngay lập tức, trong khi Knockout round có thể kéo dài qua nhiều vòng.
Ví dụ:
The match ended in a sudden death round after a tie.
(Trận đấu kết thúc ở vòng quyết định sau khi hòa.)
Final elimination - Loại bỏ cuối cùng, vòng đấu loại quyết định những ai vào chung kết.
Phân biệt:
Final elimination là vòng loại quyết định những người vào chung kết, trong khi Knockout round có thể áp dụng trong mọi vòng đấu trước chung kết.
Ví dụ:
They reached the final elimination of the tournament.
(Họ đã vào vòng loại cuối cùng của giải đấu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết