VIETNAMESE

thị dân

người thành thị

ENGLISH

city dweller

  
NOUN

/ˈsɪti ˈdwɛlər/

metropolitan, citizen

Thị dân là người sinh sống ở một trong những thành phố lớn trên thế giới.

Ví dụ

1.

Thị dân góp phần quan trọng tạo nên diện mạo một đô thị.

City dwellers make an important contribution to creating the appearance of an urban area.

2.

Sử dụng phương tiện giao thông công cộng là một đặc điểm của thị dân.

Using public transportation is a characteristic of city dwellers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt city dwellercitizen nha! - Citizen (Công dân): người có quốc tịch của một quốc gia cụ thể, có quyền và trách nhiệm pháp lý với quốc gia đó. Ví dụ: The citizens of the United States have the right to vote. (Công dân Hoa Kỳ có quyền bầu cử.) - City dweller (Người sống trong thành phố): người đang sinh sống và làm việc trong thành phố mà không nhất thiết phải là công dân hợp pháp. Ví dụ: The city dwellers are concerned about the increasing cost of living. (Người dân thành phố lo lắng về chi phí sinh hoạt ngày càng tăng.)