VIETNAMESE

luật thi hành án dân sự

Quy định thực thi án dân sự

word

ENGLISH

Civil Judgment Execution Law

  
NOUN

/ˈsɪvl ˈʤʌʤmənt ˌɛksɪˈkjuːʃən lɔː/

Civil enforcement rule

"Luật thi hành án dân sự" là các quy định về việc thực hiện các bản án và quyết định liên quan đến tranh chấp dân sự, đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan.

Ví dụ

1.

Luật thi hành án dân sự đảm bảo thực thi các phán quyết của tòa án trong các vụ việc dân sự.

Civil Judgment Execution Law ensures the enforcement of court rulings in civil cases.

2.

Áp dụng đúng luật này bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.

Proper application of this law protects the rights of the involved parties.

Ghi chú

Từ Civil Judgment Execution Law là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp luật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Civil execution law: (Luật thi hành án dân sự). Ví dụ: Civil execution law ensures compliance with court judgments. (Luật thi hành án dân sự đảm bảo tuân thủ các phán quyết của tòa án.) check Enforcement proceedings: (Quy trình thi hành án). Ví dụ: The enforcement proceedings were initiated to recover the debt. (Quy trình thi hành án được bắt đầu để thu hồi khoản nợ.) check Judicial enforcement: (Thực thi tư pháp). Ví dụ: Judicial enforcement supports the resolution of civil disputes. (Thực thi tư pháp hỗ trợ giải quyết các tranh chấp dân sự.)