VIETNAMESE
cuối cùng thì
rốt cuộc, sau cùng
ENGLISH
finally
/ˈfaɪnəli/
eventually, at last
Cuối cùng thì là diễn tả một sự việc đã xảy ra sau một thời gian dài.
Ví dụ
1.
Sau nhiều tháng chờ đợi, cuối cùng thì họ nhận được sự chấp thuận.
After months of waiting, they finally got the approval.
2.
Cuối cùng thì mưa cũng ngừng sau nhiều giờ.
Finally, the rain stopped after hours.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của finally nhé!
Eventually - Rốt cuộc thì
Phân biệt:
Eventually là từ đồng nghĩa phổ biến nhất với finally, thường dùng trong mọi ngữ cảnh nói về điều xảy ra sau cùng.
Ví dụ:
Eventually, they reached an agreement.
(Cuối cùng thì họ đã đạt được thỏa thuận.)
At last - Sau cùng
Phân biệt:
At last mang cảm xúc nhẹ nhàng hơn finally, thường dùng để thể hiện sự nhẹ nhõm, chờ đợi lâu.
Ví dụ:
At last, the rain stopped.
(Cuối cùng thì trời cũng tạnh.)
In the end - Rốt cuộc
Phân biệt:
In the end là cụm thân thiện, gần gũi, dùng thay cho finally trong văn nói hoặc kết luận.
Ví dụ:
In the end, it was worth the effort.
(Rốt cuộc thì mọi nỗ lực đều xứng đáng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết