VIETNAMESE

hình thức thi cử

Hình thức kiểm tra

word

ENGLISH

Examination format

  
NOUN

/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən ˈfɔːmæt/

Test type

"Hình thức thi cử" là cách thức tổ chức các kỳ thi.

Ví dụ

1.

Hình thức thi cử bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm.

The examination format included multiple-choice questions.

2.

Hình thức thi cử trực tuyến đang trở nên phổ biến.

Online examination formats are becoming popular.

Ghi chú

Examination format là một từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục và đào tạo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Written exam - Thi viết. Ví dụ: The final written exam will cover all topics. (Bài thi viết cuối kỳ sẽ bao gồm tất cả các chủ đề.) check Oral exam - Thi vấn đáp. Ví dụ: Students must pass an oral exam to graduate. (Học sinh phải vượt qua bài thi vấn đáp để tốt nghiệp.) check Multiple-choice test - Bài thi trắc nghiệm. Ví dụ: The multiple-choice test evaluates students’ knowledge efficiently. (Bài thi trắc nghiệm đánh giá kiến thức của học sinh một cách hiệu quả.)