VIETNAMESE

giới hạn chảy của thép

giới hạn đàn hồi, độ chảy của thép

word

ENGLISH

yield strength

  
NOUN

/jiːld strɛŋkθ/

yield point

Giới hạn chảy của thép là ứng suất tại đó thép bắt đầu biến dạng dẻo mà không hồi phục.

Ví dụ

1.

Giới hạn chảy của thép quyết định ứng dụng của nó.

The yield strength of the steel determines its application.

2.

Giới hạn chảy cao rất quan trọng cho các thành phần kết cấu.

High yield strength is essential for structural components.

Ghi chú

Từ yield strength là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ học vật liệukỹ thuật kết cấu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Stress limit – Giới hạn ứng suất Ví dụ: Yield strength is the stress limit beyond which a material deforms permanently. (Giới hạn chảy của thép là mức ứng suất mà vật liệu bắt đầu biến dạng vĩnh viễn.) check Structural property – Thuộc tính kết cấu Ví dụ: This is a key structural property in selecting materials for buildings and machines. (Đây là một thuộc tính quan trọng khi lựa chọn vật liệu cho công trình và máy móc.) check Material resistance threshold – Ngưỡng chịu lực vật liệu Ví dụ: Yield strength defines the material resistance threshold to stress before failure. (Giới hạn chảy xác định ngưỡng chịu ứng suất của vật liệu trước khi phá hủy.) check Engineering safety parameter – Thông số an toàn kỹ thuật Ví dụ: It’s used as an engineering safety parameter in structural design. (Được sử dụng như một thông số an toàn trong thiết kế kết cấu kỹ thuật.)