VIETNAMESE
theo từng thời điểm
ENGLISH
situational
/ˌsɪtʃuˈeɪʃənl/
contextual
“Theo từng thời điểm” là phù hợp hoặc thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh hoặc thời gian cụ thể.
Ví dụ
1.
Phản hồi mang tính theo từng thời điểm và thay đổi.
The response is situational and varies.
2.
Nhận thức theo thời điểm là quan trọng trong trường hợp khẩn cấp.
Situational awareness is crucial in emergencies.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của situational nhé!
Contextual - Theo ngữ cảnh
Phân biệt:
Contextual nhấn mạnh vào việc thay đổi hoặc điều chỉnh dựa trên bối cảnh cụ thể, trong khi situational có thể liên quan đến yếu tố thời gian và điều kiện.
Ví dụ:
Her response was contextual, depending on the cultural setting she was in.
(Câu trả lời của cô ấy mang tính ngữ cảnh, tùy thuộc vào môi trường văn hóa mà cô ấy đang ở.)
Adaptive - Thích ứng
Phân biệt:
Adaptive nhấn mạnh vào khả năng điều chỉnh và thay đổi để phù hợp với hoàn cảnh, trong khi situational nhấn mạnh vào sự thay đổi tùy theo từng thời điểm.
Ví dụ:
He is highly adaptive, quickly adjusting to new work environments.
(Anh ấy có khả năng thích ứng cao, nhanh chóng điều chỉnh với môi trường làm việc mới.)
Variable - Biến đổi
Phân biệt:
Variable tập trung vào tính thay đổi liên tục tùy theo yếu tố khác, trong khi situational thường liên quan đến sự thay đổi tùy vào bối cảnh cụ thể.
Ví dụ:
Market demand is variable and can shift unexpectedly.
(Nhu cầu thị trường luôn biến đổi và có thể thay đổi đột ngột.)
Contingent - Phụ thuộc vào hoàn cảnh
Phân biệt:
Contingent chỉ sự phụ thuộc vào một tình huống hoặc điều kiện cụ thể, trong khi situational bao hàm sự thay đổi linh hoạt hơn.
Ví dụ:
His promotion is contingent on his performance this quarter.
(Việc thăng chức của anh ấy phụ thuộc vào hiệu suất làm việc trong quý này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết