VIETNAMESE
thẹo
Vết sẹo
ENGLISH
Scar
/skɑr/
Cicatrix
thẹo là vết sẹo trên da do tổn thương để lại.
Ví dụ
1.
Thẹo trên tay anh ấy rõ ràng.
The scar on his hand is visible.
2.
Thẹo kể lại câu chuyện của những tổn thương cũ.
Scars tell stories of past injuries.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ scar khi nói hoặc viết nhé!
Leave a scar – để lại vết sẹo
Ví dụ:
The accident left a scar on his forehead.
(Vụ tai nạn để lại một vết sẹo trên trán anh ấy.)
Emotional scar – vết sẹo tinh thần
Ví dụ:
The trauma left an emotional scar that took years to heal.
(Tổn thương đó để lại một vết sẹo tinh thần mất nhiều năm để hồi phục.)
Hide a scar – che vết sẹo
Ví dụ:
She wore makeup to hide the scar on her cheek.
(Cô ấy trang điểm để che vết sẹo trên má.)
Deep scar – vết sẹo sâu
Ví dụ:
He had a deep scar from surgery years ago.
(Anh ấy có một vết sẹo sâu từ cuộc phẫu thuật cách đây nhiều năm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết