VIETNAMESE

làm theo yêu cầu

word

ENGLISH

follow the request

  
PHRASE

/ˈfɑloʊ ðə rɪˈkwɛst/

act upon the request, comply with the appeal

Làm theo yêu cầu là thực hiện một hành động, công việc theo ý muốn, đề nghị của người khác. Người thực hiện cần đảm bảo kết quả của hành động như mong đợi của người đưa yêu cầu.

Ví dụ

1.

Cô đã yêu cầu cả nhóm làm theo yêu cầu cho dự án hợp tác để đảm bảo sự thống nhất.

She requested the team to follow the request for a collaborative project to ensure consistency.

2.

Nhân viên được yêu cầu làm theo yêu cầu của cấp trên để duy trì môi trường làm việc hòa hợp.

Employees are reminded to follow the request of their superiors to maintain a harmonious work environment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của follow the request nhé! check Comply with the request – Tuân thủ yêu cầu Phân biệt: Comply with the request là cách diễn đạt trang trọng, thường dùng trong văn bản — tương đương với follow the request. Ví dụ: All employees must comply with the request from management. (Tất cả nhân viên phải tuân thủ yêu cầu từ ban quản lý.) check Carry out the request – Thực hiện yêu cầu Phân biệt: Carry out the request nhấn mạnh hành động làm theo điều được đề nghị — gần nghĩa với follow the request. Ví dụ: He carried out the request without hesitation. (Anh ấy thực hiện yêu cầu mà không chần chừ.) check Act on the request – Làm theo yêu cầu Phân biệt: Act on the request là cách nói đơn giản, trung lập — gần nghĩa với follow the request. Ví dụ: The committee acted on the request from the community. (Ủy ban đã làm theo yêu cầu từ phía cộng đồng.)