VIETNAMESE
theo giờ Việt Nam
theo múi giờ Việt Nam
ENGLISH
Vietnam time
/ˈviːɛtnæm taɪm/
local time
“Theo giờ Việt Nam” là xác định thời gian theo múi giờ tại Việt Nam (GMT+7); Phải chấm câu.
Ví dụ
1.
Cuộc họp được lên lịch vào 3 giờ chiều theo giờ Việt Nam.
The meeting is scheduled at 3 PM Vietnam time.
2.
Hội thảo trực tuyến của chúng tôi sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng theo giờ Việt Nam.
Our webinar will start at 9 AM Vietnam time.
Ghi chú
Từ Vietnam time là một từ vựng thuộc lĩnh vực thời gian quốc tế và giao tiếp toàn cầu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
GMT+7 – Giờ GMT+7
Ví dụ:
The meeting is scheduled at 9:00 AM Vietnam time or GMT+7.
(Cuộc họp được lên lịch vào 9 giờ sáng theo giờ Việt Nam – GMT+7.)
Local time in Vietnam – Giờ địa phương Việt Nam
Ví dụ:
Flight departure is set according to Vietnam time or local time in Vietnam.
(Giờ khởi hành của chuyến bay được tính theo giờ địa phương Việt Nam.)
Time zone of Vietnam – Múi giờ Việt Nam
Ví dụ:
Please convert the schedule into the time zone of Vietnam for accuracy.
(Vui lòng chuyển đổi lịch trình sang múi giờ Việt Nam để đảm bảo chính xác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết