VIETNAMESE

giờ việt nam

ENGLISH

vietnam time zone

  
NOUN

/viˌɛtˈnɑm taɪm zoʊn/

Giờ Việt Nam là giờ hiện hành theo múi giờ của Hà Nội, tức là GMT +7.

Ví dụ

1.

Việc chuyển về múi giờ Việt Nam có thể hơi khó khăn đối với tôi.

Switching back to Vietnam time zone could be a bit difficult for me.

2.

Bây giờ là mấy giờ theo giờ Việt Nam nhỉ?

What is the time right now in Vietnam time zone?

Ghi chú

Sự khác biệt giữa location, area, sitezone:

- location: vị trí là vị trí của một địa điểm, trong khu vực hoặc toàn cầu.

VD: What's your nearest location? - Địa điểm gần nhất ở đâu?

- area: khu vực là một khu vực hoặc một phần của thị trấn, thế giới,... bao quanh một địa điểm hoặc một sự kiện.

VD: This is an area of dense population. - Đây là một khu vực đông dân.

- site: địa điểm là nơi bạn xây dựng một toà nhà, một thị trấn nhỏ,... hoặc một số sự kiện có thể đang diễn ra.

VD: Danang is the prime site for tourism development. - Đà Nẵng là một địa điểm tốt nhất để phát triển du lịch.

- zone: khu vực là một khu vực hạn chế, được sử dụng cho một mục đich hoặc mục đích sử dụng cụ thể.

VD: He is working within the zone of submarine activity. - Anh ấy làm việc trong khu vực hoạt động của tàu ngầm.