VIETNAMESE

kéo theo đó

Đồng hành, kéo theo

word

ENGLISH

Along With That

  
PHRASE

/əˈlɒŋ wɪð ðæt/

As A Consequence, Additionally

Kéo theo đó mô tả việc một hệ quả hoặc tình huống phát sinh từ một sự kiện khác.

Ví dụ

1.

Những thay đổi kéo theo đó từ quyết định bất ngờ này.

The changes came along with that unexpected decision.

2.

Kéo theo đó, họ đã giới thiệu một chương trình đào tạo mới.

Along with that, they introduced a new training program.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của along with that nhé! check In addition – Thêm vào đó Phân biệt: In addition là cách nói trang trọng và phổ biến thay cho along with that, thường dùng trong văn viết học thuật. Ví dụ: In addition to the books, she brought snacks. (Ngoài sách ra, cô ấy còn mang theo đồ ăn vặt.) check Moreover – Hơn nữa Phân biệt: Moreover là từ đồng nghĩa trang trọng, dùng trong lập luận khi muốn bổ sung ý tương đương với along with that. Ví dụ: Moreover, the results exceeded expectations. (Hơn nữa, kết quả đã vượt ngoài mong đợi.) check Plus – Cộng thêm Phân biệt: Plus là cách nói thân mật, ngắn gọn thay cho along with that, thường dùng trong hội thoại. Ví dụ: He’s funny, plus he can cook! (Anh ấy hài hước, cộng thêm biết nấu ăn!) check As well – Cũng như Phân biệt: As well là cách nói nhẹ nhàng và đồng nghĩa với along with that, dùng ở cuối mệnh đề. Ví dụ: She brought her laptop as well. (Cô ấy cũng mang theo cả laptop.)