VIETNAMESE

Theo định kỳ

Theo chu kỳ, định kỳ

word

ENGLISH

Periodically

  
ADV

/ˌpɪərɪˈɒdɪkli/

Regularly

“Theo định kỳ” là hành động hoặc sự kiện được thực hiện hoặc xảy ra đều đặn theo chu kỳ thời gian đã định.

Ví dụ

1.

Máy được kiểm tra theo định kỳ để đảm bảo an toàn.

The machine is checked periodically for safety.

2.

Việc bảo trì diễn ra theo định kỳ để đảm bảo chất lượng.

Maintenance occurs periodically to ensure quality.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Periodically nhé! check Regularly – Thường xuyên, đều đặn Phân biệt: Regularly mô tả hành động xảy ra theo chu kỳ đều đặn hoặc được thực hiện lặp lại theo thói quen. Ví dụ: The equipment is inspected regularly for safety. (Thiết bị được kiểm tra thường xuyên để đảm bảo an toàn.) check Frequently – Hay xảy ra, với tần suất cao Phân biệt: Frequently ám chỉ mức độ thường xuyên hơn cả 'regularly', diễn ra nhiều lần trong thời gian ngắn. Ví dụ: Updates are released frequently to improve functionality. (Các bản cập nhật được phát hành thường xuyên để cải thiện chức năng.) check Intermittently – Xảy ra không đều, ngắt quãng Phân biệt: Intermittently diễn tả sự lặp lại không đều đặn, có lúc có lúc không. Ví dụ: The issue occurs intermittently and needs monitoring. (Vấn đề xảy ra không đều và cần được giám sát.) check Occasionally – Đôi khi, thỉnh thoảng Phân biệt: Occasionally mang nghĩa ít thường xuyên hơn “periodically”, chỉ xảy ra trong một vài dịp cụ thể. Ví dụ: Maintenance is done occasionally when needed. (Việc bảo trì được thực hiện thỉnh thoảng khi cần thiết.) check At Intervals – Theo khoảng thời gian nhất định Phân biệt: At intervals mô tả hành động lặp lại theo khoảng cách thời gian đều đặn nhất định. Ví dụ: The team meets at intervals to discuss progress. (Nhóm gặp nhau theo định kỳ để thảo luận tiến độ.)