VIETNAMESE

Theo đây

Theo tài liệu, theo thông tin

word

ENGLISH

As Stated Here

  
PHRASE

/æz ˈsteɪtɪd hɪə/

As Mentioned

“Theo đây” là cụm từ chỉ thông tin, nội dung hoặc quy tắc được nêu trong tài liệu hoặc câu chuyện.

Ví dụ

1.

Theo đây, các quy định đã được làm rõ.

As stated here, the rules are clear.

2.

Các chi tiết được nêu rõ theo đây trong tài liệu.

The details are as stated here in the document.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của As Stated Here (Theo đây) nhé! check As Indicated - Như đã chỉ ra Phân biệt: As Indicated mang tính dẫn chiếu đến thông tin cụ thể vừa được trình bày, tương tự như as stated here nhưng nhấn mạnh tính trực quan hoặc biểu đồ, bảng biểu. Ví dụ: As indicated in the diagram, the results vary by region. (Như đã chỉ ra trong sơ đồ, kết quả khác nhau theo từng khu vực.) check As Mentioned Above - Như đã đề cập ở trên Phân biệt: As Mentioned Above dùng để nhắc lại nội dung đã được trình bày trước đó trong cùng một văn bản, giống as stated here nhưng cụ thể hơn về vị trí. Ví dụ: As mentioned above, all participants must register by Friday. (Như đã đề cập ở trên, tất cả người tham gia phải đăng ký trước thứ Sáu.) check As Specified - Như đã quy định Phân biệt: As Specified nhấn mạnh đến thông tin chi tiết được quy định rõ trong hướng dẫn hoặc tài liệu chính thức, thường trang trọng hơn as stated here. Ví dụ: Please follow the instructions as specified in the manual. (Vui lòng làm theo hướng dẫn như đã quy định trong sổ tay.)