VIETNAMESE

thêm sức

word

ENGLISH

enhance strength

  
VERB

/ɛnˈhæns strɛŋθ/

increase strength

Thêm sức là động từ có nghĩa là khiến cho cái gì đó mạnh mẽ hơn hoặc có khả năng hoạt động tốt hơn. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, sức khỏe, và công việc, để chỉ việc nỗ lực để cải thiện hiệu suất hoặc tăng cường khả năng.

Ví dụ

1.

Tập thể dục thường xuyên có thể thêm sức thể chất tổng thể.

Regular exercise can enhance strength and overall physical well-being.

2.

Các vận động viên thường tham gia vào các chương trình tập luyện cụ thể để tthêm sức ở các nhóm cơ mục tiêu.

Athletes often engage in specific training routines to enhance strength in targeted muscle groups.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của enhance strength nhé! check Boost power – Tăng cường sức mạnh Phân biệt: Boost power là cụm phổ biến, tương đương trực tiếp với enhance strength. Ví dụ: This workout helps boost your power. (Bài tập này giúp tăng cường sức mạnh của bạn.) check Build strength – Tăng cơ, tạo lực Phân biệt: Build strength được dùng nhiều trong thể thao, tập luyện — gần nghĩa với enhance strength. Ví dụ: Weight training is great for building strength. (Tập tạ rất tốt để tăng sức mạnh.) check Reinforce physical ability – Củng cố thể lực Phân biệt: Reinforce physical ability là cách nói trang trọng hơn, gần nghĩa với enhance strength. Ví dụ: This supplement helps reinforce physical ability. (Thực phẩm bổ sung này giúp củng cố thể lực.)