VIETNAMESE
thèm quá
không chịu nổi, rất khao khát
ENGLISH
can’t resist
/kænt rɪˈzɪst/
strongly desire, can’t help it
Từ “thèm quá” diễn đạt cảm giác không thể cưỡng lại mong muốn đối với điều gì đó.
Ví dụ
1.
Tôi thèm quá, không thể cưỡng lại mùi cà phê mới pha.
I can’t resist that delicious smell of fresh coffee.
2.
Nhìn thấy món tráng miệng, anh ấy nói: “Thèm quá!”
The sight of the dessert made him say, “I can’t resist!”
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của can’t resist nhé!
Unable to withstand - Không thể cưỡng lại
Phân biệt:
Unable to withstand diễn tả sự bất lực trước sự hấp dẫn, rất gần với can’t resist.
Ví dụ:
She was unable to withstand the temptation.
(Cô ấy không thể cưỡng lại sự cám dỗ.)
Give in to - Nhượng bộ
Phân biệt:
Give in to nhấn mạnh sự đầu hàng trước sự thôi thúc, tương đương can’t resist.
Ví dụ:
He gave in to his cravings.
(Anh ấy đã nhượng bộ trước cơn thèm ăn.)
Surrender to - Đầu hàng trước
Phân biệt:
Surrender to mô tả việc không chống lại được, sát nghĩa với can’t resist.
Ví dụ:
They surrendered to the excitement.
(Họ đã đầu hàng trước sự hào hứng.)
Succumb to - Gục ngã trước
Phân biệt:
Succumb to diễn tả sự thất bại trước sự cám dỗ hoặc áp lực, gần với can’t resist.
Ví dụ:
He succumbed to the temptation.
(Anh ấy đã gục ngã trước sự cám dỗ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết