VIETNAMESE

Nha Trang

word

ENGLISH

Nha Trang

  
NOUN

/ˌnjɑː ˈtræŋ/

Beach city

“Nha Trang” là một thành phố ven biển nổi tiếng ở Việt Nam.

Ví dụ

1.

Nha Trang là một thành phố biển sôi động.

Nha Trang is a vibrant beach city.

2.

Tôi đã đến thăm Nha Trang vào mùa hè năm ngoái.

I visited Nha Trang last summer.

Ghi chú

Từ Nha Trang là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và du lịch. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bay – Vịnh Ví dụ: Nha Trang is famous for its beautiful bay, known as Nha Trang Bay. (Nha Trang nổi tiếng với vịnh đẹp của nó, được biết đến là vịnh Nha Trang.) check Scuba Diving – Lặn biển Ví dụ: Nha Trang is a popular destination for scuba diving due to its rich marine life. (Nha Trang là điểm đến phổ biến cho lặn biển nhờ vào đời sống biển phong phú.) check Tourist Destination – Điểm du lịch Ví dụ: Nha Trang is one of the top tourist destinations in Vietnam. (Nha Trang là một trong những điểm du lịch hàng đầu ở Việt Nam.)