VIETNAMESE
lần nữa
một lần nữa
ENGLISH
again
/əˈɡen/
once more, one more time
Lần nữa là từ chỉ sự lặp lại của một hành động hoặc sự việc thêm một lần.
Ví dụ
1.
Xin hãy đọc hướng dẫn lần nữa.
Please read the instructions again.
2.
Cô ấy thử lần nữa giải quyết vấn đề.
She tried again to solve the problem.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ again khi nói hoặc viết nhé!
Try again – thử lại lần nữa
Ví dụ:
If you fail the first time, just try again.
(Nếu bạn thất bại lần đầu, hãy thử lại lần nữa)
Begin again – bắt đầu lại lần nữa
Ví dụ:
After the interruption, they had to begin again.
(Sau sự gián đoạn, họ phải bắt đầu lại lần nữa)
Say it again – nói lại lần nữa
Ví dụ:
Could you say that again more clearly?
(Bạn có thể nói lại điều đó rõ ràng hơn không?)
Never again – không bao giờ nữa
Ví dụ:
I’ll never do that again after what happened.
(Tôi sẽ không bao giờ làm điều đó nữa sau chuyện đã xảy ra)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết