VIETNAMESE

thê

vợ cả, vợ

ENGLISH

wife

  
NOUN

/waɪf/

Thê là vợ của vua hoặc vợ của người đàn ông trong gia đình đa thê thời phong kiến, có vai trò hợp pháp trong một cuộc hôn nhân.

Ví dụ

1.

Thê hiền là phúc đức của chồng.

A kind wife is a blessing to her husband.

2.

Trong một gia đình đa thê, các thiếp đều thuộc sự quản lý của thê.

In a polygamous family, the concubines are under the control of the wife.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt wife, spouseconsort nha! - Wife (vợ): người phụ nữ đã kết hôn với một người đàn ông. Có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, trong cả hoàn cảnh trang trọng và không trang trọng. Ví dụ: My wife and I have been married for 10 years." (Vợ tôi và tôi đã kết hôn được 10 năm.) - Spouse (vợ, chồng): người đã kết hôn với một người khác, không phân biệt giới tính. Thường được sử dụng trong văn viết, trong các văn bản pháp lý hoặc chính thức. Ví dụ: The couple's spouses were present at the signing of the divorce papers." (Vợ chồng của cặp đôi đã có mặt tại lễ ký giấy ly hôn.) - Consort (vợ, chồng): người (nam hoặc nữ) đã kết hôn với một người có địa vị cao, thường là vua hoặc hoàng đế. Thường được sử dụng trong các văn bản lịch sử hoặc văn học. Ví dụ: The king and his consort were greeted by a cheering crowd. (Vua và hoàng hậu của ông được một đám đông hoan nghênh.)