VIETNAMESE

chỉ thế thôi

chỉ vậy thôi, không có gì hơn

word

ENGLISH

just that

  
PHRASE

/ʤʌst ðæt/

only that, nothing else

Chỉ thế thôi là biểu đạt sự đơn giản hoặc kết thúc một vấn đề.

Ví dụ

1.

Giải thích rất đơn giản, chỉ thế thôi và không có gì hơn.

The explanation is simple, just that and nothing more.

2.

Tôi không cần câu trả lời phức tạp, chỉ thế thôi là đủ.

I don’t need an elaborate answer, just that will suffice.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ just khi nói hoặc viết nhé! check just + time expression / perfect tense - Vừa mới (chỉ thời gian) Ví dụ: I've just finished reading that book. (Tôi vừa mới đọc xong cuốn sách đó.) check just = only - Chỉ là (đồng nghĩa với only) Ví dụ: It's just a suggestion, you don't have to take it. (Đó chỉ là một gợi ý thôi, bạn không cần phải làm theo.) check just = exactly / precisely - Chính xác là, đúng là Ví dụ: This is just the tool I need for the job. (Đây chính xác là công cụ tôi cần cho công việc.) check just + imperative / adverb - Đơn giản là, chỉ cần (làm nhẹ yêu cầu, nhấn mạnh sự đơn giản) Ví dụ: Can you just wait here for a second? (Bạn có thể chỉ cần đợi ở đây một giây được không?)