VIETNAMESE

nếu thế thì

vậy thì, nếu vậy thì

word

ENGLISH

In that case

  
PHRASE

/ɪn ðæt keɪs/

Then

“Nếu thế thì” là cụm từ sử dụng để đưa ra kết luận hoặc quyết định dựa trên một điều kiện đã biết.

Ví dụ

1.

Nếu thế thì chúng ta sẽ dời lịch họp.

In that case, we’ll reschedule the meeting.

2.

Nếu thế thì hãy xem xét lại chiến lược của chúng ta.

In that case, let’s reconsider our strategy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của In that case nhé! check If so - Nếu vậy Phân biệt: If so là cách diễn đạt rút gọn tương đương với In that case, nhưng mang sắc thái ngắn gọn, thân mật hơn. Ví dụ: If so, we should be careful with our decision. (Nếu vậy, chúng ta nên cẩn thận với quyết định của mình.) check Then - Vậy thì Phân biệt: Then mang tính hội thoại cao, tương đương với In that case nhưng tự nhiên hơn trong giao tiếp hằng ngày. Ví dụ: Then, we’ll take the train instead. (Vậy thì chúng ta sẽ đi tàu thay vì xe.) check Accordingly - Theo đó Phân biệt: Accordingly nhấn mạnh sự nhất quán giữa điều kiện và hành động tiếp theo, mang sắc thái trang trọng hơn In that case. Ví dụ: He forgot his ID and was accordingly denied entry. (Anh ta quên mang theo CMND và theo đó bị từ chối vào cửa.)