VIETNAMESE

làm việc mạo hiểm

word

ENGLISH

have a risky job

  
PHRASE

/hæv ə ˈrɪski ʤɑb/

work in a high-risk profession

Làm việc mạo hiểm là một khái niệm chỉ những công việc có mức độ rủi ro cao, có thể gây tổn hại về thể chất, tinh thần hoặc tài chính cho người lao động.

Ví dụ

1.

Cô ấy làm việc mạo hiểm là làm lính cứu hỏa.

She has a risky jobs as a firefighter.

2.

Một số người bị hấp dẫn bởi các công việc có tính phiêu lưu và chọn làm việc mạo hiểm.

Some people are drawn to adventurous careers and choose to have a risky job.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ risky nhé! check Risk (noun) – Rủi ro Ví dụ: There is always a risk involved in extreme sports. (Luôn có một rủi ro liên quan đến các môn thể thao mạo hiểm.) check Risk (verb) – Liều, mạo hiểm Ví dụ: He risked his life to save the child from the fire. (Anh ấy đã mạo hiểm mạng sống của mình để cứu đứa trẻ khỏi đám cháy.) check Riskily (adverb) – Một cách mạo hiểm Ví dụ: She riskily crossed the street without looking both ways. (Cô ấy mạo hiểm băng qua đường mà không nhìn cả hai bên.)