VIETNAMESE
Cựu thành viên
Thành viên cũ, Người tham gia trước đây
ENGLISH
Former Member
/ˈfɔːmə ˈmɛmbə/
Ex-Member, Previous Participant
“Cựu thành viên” là người đã từng thuộc về một tổ chức hoặc nhóm.
Ví dụ
1.
Cựu thành viên được vinh danh vì sự cống hiến của họ cho đội.
The former member was honored for their dedication to the team.
2.
Cựu thành viên duy trì mối quan hệ chặt chẽ với tổ chức.
Former members maintain close ties with the organization.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Former Member nhé!
Ex-Member – Người từng là thành viên
Phân biệt:
Ex-Member mang nghĩa tương tự nhưng thường dùng trong ngữ cảnh không trang trọng.
Ví dụ:
The ex-member continues to support the group from afar.
(Người từng là thành viên vẫn tiếp tục ủng hộ nhóm từ xa.)
Past Member – Thành viên trước đây
Phân biệt:
Past Member được dùng khi nói về một nhóm lịch sử hoặc đã giải thể.
Ví dụ:
The past members of the club were invited to the anniversary celebration.
(Các thành viên trước đây của câu lạc bộ được mời tham dự lễ kỷ niệm.)
Retired Member – Thành viên đã nghỉ hưu
Phân biệt:
Retired Member ám chỉ người đã rời nhóm vì lý do tuổi tác hoặc nghỉ hưu.
Ví dụ:
The retired member shared wisdom with the current team.
(Thành viên đã nghỉ hưu chia sẻ kinh nghiệm với đội ngũ hiện tại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết