VIETNAMESE

thế phẩm

sản phẩm thay thế

word

ENGLISH

substitute product

  
NOUN

/ˈsʌbstɪˌtuːt ˈprɒdʌkt/

alternative product

Thế phẩm là sản phẩm thay thế cho một sản phẩm khác trong trường hợp không có sản phẩm gốc.

Ví dụ

1.

Sản phẩm thay thế hoạt động tốt như sản phẩm gốc.

The substitute product works just as well as the original.

2.

Sản phẩm thay thế này có sẵn rộng rãi.

This substitute product is widely available.

Ghi chú

Từ Substitute product là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh tế họctiêu dùng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Alternative option – Lựa chọn thay thế Ví dụ: A substitute product offers an alternative option when the original is unavailable. (Thế phẩm là lựa chọn thay thế khi sản phẩm chính không có sẵn.) check Consumer preference – Sở thích người tiêu dùng Ví dụ: The success of a substitute product depends on consumer preference and price. (Sự thành công của một thế phẩm phụ thuộc vào sở thích người tiêu dùng và giá cả.) check Cross elasticity – Độ co giãn chéo Ví dụ: Economists analyze cross elasticity between original and substitute products. (Các nhà kinh tế học phân tích độ co giãn chéo giữa sản phẩm chính và thế phẩm.) check Market competition – Cạnh tranh thị trường Ví dụ: Substitute products increase market competition and consumer choice. (Các sản phẩm thay thế làm tăng cạnh tranh thị trường và lựa chọn cho người tiêu dùng.)