VIETNAMESE

thế mạng

hy sinh mạng, thí mạng

word

ENGLISH

sacrifice

  
VERB

/ˈsækrəˌfaɪs/

Thế mạng là có nghĩa là hy sinh mạng sống của mình để cứu mạng sống của người khác.

Ví dụ

1.

Trong những khoảnh khắc nguy hiểm, những người anh hùng nổi lên, họ sẵn lòng thế mạng để cứu giúp người khác.

In moments of danger, heroes emerge who are willing to sacrifice themselves to save others.

2.

Nhiều binh sĩ sẵn lòng thế mạng vì lợi ích của quốc gia của họ.

Many soldiers are willing to sacrifice their lives for the sake of their country.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ sacrifice nhé! check Sacrificial (adjective) – Mang tính hy sinh Ví dụ: The soldier made a sacrificial effort to protect his comrades. (Người lính đã nỗ lực hy sinh để bảo vệ đồng đội.) check Sacrificed (verb, past tense) – Đã hy sinh Ví dụ: She sacrificed her own happiness for her family. (Cô ấy đã hy sinh hạnh phúc của mình vì gia đình.)