VIETNAMESE
không xúc cảm
vô cảm, thờ ơ
ENGLISH
indifferent
/ɪnˈdɪf.ər.ənt/
emotionless
Không xúc cảm là từ chỉ trạng thái không biểu hiện cảm xúc trước một điều gì đó
Ví dụ
1.
Giáo viên đó không xúc cảm trước những khó khăn của học sinh, khiến học sinh càng nản lòng hơn.
The teacher was indifferent to the student's struggles, which made the student feel even more discouraged.
2.
Cô ấy có vẻ không xúc cảm với những lời khen của tôi.
She seemed indifferent to my compliments.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ) về người lãnh cảm nhé!
As cold as ice – Rất lạnh lùng và không cảm xúc.
Ví dụ: His reaction to the bad news was as cold as ice.
(Phản ứng của anh ấy với tin xấu lạnh lùng như băng.)
Have a heart of stone – Có trái tim như đá, không cảm thông hoặc không quan tâm đến cảm xúc của người khác.
Ví dụ: She must have a heart of stone to ignore the child's plea for help.
(Cô ấy hẳn là có trái tim bằng đá mới có thể phớt lờ lời cầu xin giúp đỡ của đứa trẻ.)
A deadpan – Một người không thể hiện cảm xúc trong tình huống nào đó, đặc biệt là trong tình huống mà người khác thấy buồn cười.
Ví dụ: He delivered the joke with a deadpan expression, making it even funnier.
(Anh ấy kể câu chuyện cười với một gương mặt không cảm xúc, khiến nó càng buồn cười hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết