VIETNAMESE

thế giới ngầm

tổ chức ngầm, xã hội ngầm

word

ENGLISH

Underground world

  
NOUN

/ˌʌndəˈɡraʊnd wɜːld/

Subterranean world

“Thế giới ngầm” là các hoạt động phi pháp hoặc ẩn giấu trong xã hội.

Ví dụ

1.

Bộ phim khám phá thế giới ngầm của tội phạm.

The movie explores the underground world of crime.

2.

Thế giới ngầm thường hoạt động bí mật.

The underground world often operates in secrecy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Underground World nhé! check Subterranean World – Thế giới dưới lòng đất Phân biệt: Subterranean World mô tả những khu vực nằm dưới mặt đất, như các hang động, hầm mỏ hoặc các cấu trúc dưới lòng đất. Ví dụ: The subterranean world was full of mysterious caves and tunnels. (Thế giới dưới lòng đất đầy những hang động và đường hầm bí ẩn.) check Underground Realm – Vương quốc dưới lòng đất Phân biệt: Underground Realm mô tả khu vực nằm dưới mặt đất, thường gợi lên hình ảnh một thế giới huyền bí và cổ xưa. Ví dụ: The underground realm held secrets of ancient civilizations. (Vương quốc dưới lòng đất chứa đựng những bí mật của các nền văn minh cổ đại.) check Netherworld – Cõi âm Phân biệt: Netherworld mô tả một thế giới dưới lòng đất trong thần thoại, nơi linh hồn của người chết được cho là tồn tại. Ví dụ: The netherworld was often depicted as a dark and mysterious place. (Cõi âm thường được miêu tả như một nơi tối tăm và huyền bí.)