VIETNAMESE
thẻ đeo
Thẻ nhận diện
ENGLISH
Badge
/bædʒ/
Tag
“Thẻ đeo” là một loại thẻ được sử dụng để nhận diện hoặc xác nhận danh tính của người sử dụng.
Ví dụ
1.
Cô ấy đeo thẻ đeo xác nhận cô là tình nguyện viên.
She wore a badge that identified her as a volunteer.
2.
Thẻ đeo rất nhiều màu sắc và dễ nhận thấy.
The badge was colorful and easy to spot.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Badge nhé!
Lanyard Badge – Thẻ đeo dây
Phân biệt:
Lanyard Badge thường gắn với dây đeo, giúp nhận diện nhanh chóng, thường được sử dụng trong sự kiện hoặc nơi làm việc.
Ví dụ:
Employees must wear their Lanyard Badge at all times.
(Nhân viên phải đeo thẻ đeo dây mọi lúc.)
Identification Badge – Thẻ nhận diện
Phân biệt:
Identification Badge nhấn mạnh mục đích nhận diện danh tính của người sử dụng.
Ví dụ:
The Identification Badge is required to enter the building.
(Thẻ nhận diện được yêu cầu để vào tòa nhà.)
Access Badge – Thẻ truy cập
Phân biệt:
Access Badge thường được sử dụng trong môi trường yêu cầu quyền truy cập đặc biệt.
Ví dụ:
The Access Badge allows entry to secure areas.
(Thẻ truy cập cho phép vào khu vực an ninh.)
Event Badge – Thẻ sự kiện
Phân biệt:
Event Badge được sử dụng trong các sự kiện để nhận diện người tham dự.
Ví dụ:
Visitors received an Event Badge at the registration desk.
(Khách tham dự nhận được thẻ sự kiện tại quầy đăng ký.)
Name Badge – Thẻ tên
Phân biệt:
Name Badge chủ yếu sử dụng để hiển thị tên của người đeo trong các hội thảo, họp mặt.
Ví dụ:
Each attendee was given a Name Badge.
(Mỗi người tham dự được phát một thẻ tên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết