VIETNAMESE

thẻ đeo nhân viên

thẻ nhân viên

word

ENGLISH

Employee badge

  
NOUN

/ˌɛmˈplɔɪiː bæʤ/

Staff badge

“Thẻ đeo nhân viên” là loại thẻ nhận diện nhân viên trong tổ chức hoặc công ty.

Ví dụ

1.

Thẻ đeo nhân viên phải được đeo mọi lúc.

The employee badge must be worn at all times.

2.

Thẻ đeo nhân viên đảm bảo an ninh nơi làm việc.

Employee badges ensure workplace security.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Employee badge nhé! check Staff ID Badge – Thẻ ID nhân viên Phân biệt: Staff ID Badge nhấn mạnh vai trò nhận diện của nhân viên trong tổ chức. Ví dụ: The Staff ID Badge is scanned at the entrance. (Thẻ ID nhân viên được quét tại lối vào.) check Access Card – Thẻ truy cập Phân biệt: Access Card được thiết kế để cho phép truy cập vào các khu vực làm việc cụ thể. Ví dụ: The Access Card is used for secure areas only. (Thẻ truy cập chỉ được sử dụng cho các khu vực an ninh.) check Workplace Badge – Thẻ nơi làm việc Phân biệt: Workplace Badge ám chỉ tất cả các loại thẻ dùng trong môi trường làm việc để nhận diện. Ví dụ: The Workplace Badge is mandatory for all employees. (Thẻ nơi làm việc là bắt buộc đối với tất cả nhân viên.) check Company ID Card – Thẻ ID công ty Phân biệt: Company ID Card nhấn mạnh đến nhận diện của nhân viên theo công ty cụ thể. Ví dụ: Employees must display their Company ID Card during work hours. (Nhân viên phải hiển thị thẻ ID công ty trong giờ làm việc.) check Employee Pass – Thẻ thông hành nhân viên Phân biệt: Employee Pass nhấn mạnh đến mục đích ra vào tự do của nhân viên. Ví dụ: The Employee Pass allows 24-hour building access. (Thẻ thông hành nhân viên cho phép ra vào tòa nhà 24/7.)