VIETNAMESE

thầy trừ tà

thầy trừ tà ma

ENGLISH

exorcist

  
NOUN

/ˈɛksərsəst/

demon hunter, conjuror, mage

Thầy trừ tà là người được cho là có khả năng xua đuổi tà ma, giải trừ bùa ngải, và giúp đỡ những người bị ma ám thông qua nhiều hoạt động tín ngưỡng khác nhau.

Ví dụ

1.

Thầy trừ tà đã thực hiện nghi lễ để xua đuổi tà ma khỏi ngôi nhà.

The exorcist performed a ritual to rid the house of the evil spirit.

2.

Người dân làng đã gọi thầy trừ tà đến để xua đuổi tà ma.

The villagers called an exorcist to drive out the evil spirit.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt exorcist demon hunter nha! - Exorcist (thầy trừ tà): một nhà tinh thần hoặc linh mục chuyên thực hiện các nghi lễ và nghi thức để đuổi đồng tà khỏi người bị ám. Ví dụ: The exorcist performed the ritual to rid the possessed person of the evil spirit. (Thầy trừ tà đã thực hiện nghi thức để giải thoát cho người bị ám khỏi linh hồn xấu.) - Demon Hunter (Thợ săn quỷ): một nhân vật hoặc nghề nghiệp thường xuất hiện trong các tác phẩm giả tưởng, đặc biệt là trò chơi video hoặc tiểu thuyết, chuyên săn bắt hoặc tiêu diệt quỷ dữ và thực thể siêu nhiên khác. Ví dụ: The demon hunter wielded his enchanted blade to vanquish the demonic horde. (Thợ săn quỷ vung kiếm phép để tiêu diệt đàn quỷ độc ác.)