VIETNAMESE
thầy chùa
thầy sư, thầy tăng
ENGLISH
Buddhist monk
/ˈbudəst mʌŋk/
friar
Thầy chùa là cách gọi chung cho những tu sĩ nam trong Phật giáo, thường sống trong các ngôi chùa.
Ví dụ
1.
Thầy chùa thường mặc áo cà sa và sống trong chùa.
Buddhist monks usually wear robes and live in temples.
2.
Thầy chùa đã giúp đỡ rất nhiều người nghèo khổ.
The Buddhist monk has helped many poor people.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt friar và monk nha! - Friar (tu sĩ): Là một thành viên thuộc một dòng tu hay cộng đoàn tu, thường là trong Kitô giáo, nhưng cũng có thể thuộc các tôn giáo khác. Friar thường sống trong các tu viện hoặc cộng đoàn và thực hiện các nghi lễ tôn giáo, cùng với việc phục vụ cộng đồng. Ví dụ: The friar dedicated his life to serving the needy in his community. (Tu sĩ dành cả đời mình để phục vụ những người nghèo trong cộng đồng của mình). - Monk (nhà sư): Là một tu sĩ thuộc một dòng tu trong một tôn giáo, thường là Phật giáo, Kitô giáo hoặc đạo Hindu. Monk thường sống một cuộc sống tu hành riêng biệt, tập trung vào việc tu tâm, nghiên cứu, và thực hành theo giáo lý của tôn giáo mình. Ví dụ: The monk spent hours meditating in the monastery to seek enlightenment. (Nhà sư dành nhiều giờ thiền tại tu viện để tìm kiếm sự giác ngộ).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết