VIETNAMESE
chưa bao giờ thấy
không bao giờ nhìn thấy
ENGLISH
Never seen
/ˈnɛvər siːn/
Unseen, New
“Chưa bao giờ thấy” là một cách nói diễn tả sự kinh ngạc về điều chưa từng thấy.
Ví dụ
1.
Tôi chưa bao giờ thấy vẻ đẹp như vậy.
I have never seen such beauty before.
2.
Cảnh này là điều tôi chưa bao giờ thấy.
This view is something I’ve never seen.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ never khi nói hoặc viết nhé!
have/has never + V3 – chưa bao giờ …
Ví dụ:
I have never seen a sunset so beautiful.
(Tôi chưa bao giờ thấy hoàng hôn đẹp đến thế.)
never + V (hiện tại/ quá khứ) – không bao giờ
Ví dụ:
She never eats fast food.
(Cô ấy không bao giờ ăn đồ ăn nhanh.)
never again + trợ động từ + S + V – không bao giờ lặp lại
Ví dụ:
Never again will I trust him.
(Tôi sẽ không bao giờ tin anh ta nữa.)
never before + have/has + S + V3 – trước giờ chưa từng
Ví dụ:
Never before have I felt this happy.
(Trước giờ tôi chưa từng cảm thấy hạnh phúc đến vậy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết