VIETNAMESE

thật ra

thực tế là, thực sự

ENGLISH

actually

  
ADV

/ˈækʧuəli/

truly

Thật ra là từ được sử dụng để thể hiện sự tương phản giữa những gì là sự thật và những gì ai đó tin tưởng, và thể hiện sự ngạc nhiên về sự tương phản này.

Ví dụ

1.

Thức ăn thật ra không quá đắt

The food was not actually all that expensive.

2.

Chà, thật ra cô ấy đã nói gì?

Well, what did she actually say?

Ghi chú

Môt số connective (từ nối) thông dụng bằng tiếng Anh bạn có thể dùng trong văn nói và đối thoại hàng ngày: actually (thật ra), for this reason (vì thế), as a result/as a consequence (vì vậy), however (nhưng mà),...