VIETNAMESE

word

ENGLISH

Scan

  
VERB

/skæn/

“Rà” là hành động kiểm tra kỹ lưỡng hoặc tìm kiếm cẩn thận.

Ví dụ

1.

Anh ấy rà soát tài liệu để tìm lỗi.

He scanned the document for errors.

2.

Cô ấy rà soát khu vực để tìm dấu hiệu nguy hiểm.

She scanned the area for any signs of danger.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Scan khi nói hoặc viết nhé! check Scan a document – Quét một tài liệu Ví dụ: She scanned the document and sent it via email. (Cô ấy rà tài liệu và gửi qua email.) check Scan for mistakes – Kiểm tra lỗi Ví dụ: He scanned the report for any mistakes before submitting it. (Anh ấy rà báo cáo để kiểm tra lỗi trước khi nộp.) check Scan the area – Kiểm tra khu vực Ví dụ: The guard scanned the area for potential threats. (Người bảo vệ rà khu vực để tìm các mối đe dọa tiềm ẩn.)