VIETNAMESE
học
tiếp thu
ENGLISH
learn
/lɜːn/
study
“Học” là hành động tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng.
Ví dụ
1.
Cô ấy học ngôn ngữ mới rất nhanh.
She learns new languages quickly.
2.
Anh ấy học bằng cách quan sát và thực hành.
He learns by observing and practicing.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của learn nhé!
Acquire knowledge – Tiếp thu kiến thức
Phân biệt:
Acquire knowledge là cách diễn đạt trang trọng, chỉ quá trình học tập — tương đương learn.
Ví dụ:
Students acquire knowledge through practice and repetition.
(Học sinh tiếp thu kiến thức thông qua luyện tập và lặp lại.)
Pick up – Học được (thường là không chính thức)
Phân biệt:
Pick up thường dùng trong văn nói để chỉ việc học một cách tự nhiên, gần với learn.
Ví dụ:
He picked up French while living in Paris.
(Anh ấy học được tiếng Pháp khi sống ở Paris.)
Study – Học tập
Phân biệt:
Study là hành động học có chủ đích, thường dùng trong môi trường học thuật — đồng nghĩa chặt chẽ với learn.
Ví dụ:
She studied biology at university.
(Cô ấy học sinh học ở đại học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết