VIETNAMESE

phóng đãng

Buông thả

word

ENGLISH

Profligate

  
ADJ

/ˈprɒflɪɡɪt/

Wasteful

Phóng đãng là lối sống buông thả, thiếu kỷ luật và trách nhiệm.

Ví dụ

1.

Lối sống phóng đãng khiến anh ấy phá sản.

His profligate lifestyle led to financial ruin.

2.

Cô ấy bị chỉ trích vì cách tiêu xài phóng đãng.

She was criticized for her reckless spending.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Profligate nhé! check Wasteful – Phung phí Phân biệt: Wasteful là hành động sử dụng tài nguyên một cách lãng phí hoặc không hiệu quả. Ví dụ: His wasteful spending habits led to financial troubles. (Thói quen chi tiêu phung phí của anh ấy đã dẫn đến khó khăn tài chính.) check Extravagant – Xa hoa, lãng phí Phân biệt: Extravagant mô tả việc tiêu xài nhiều hơn mức cần thiết, đặc biệt là trong các hoạt động không cần thiết. Ví dụ: She lived an extravagant lifestyle with expensive clothes and jewelry. (Cô ấy sống một lối sống xa hoa với những bộ quần áo và trang sức đắt tiền.) check Immoderate – Quá mức Phân biệt: Immoderate chỉ việc hành động hoặc chi tiêu vượt quá giới hạn hợp lý hoặc cần thiết. Ví dụ: He was criticized for his immoderate lifestyle. (Anh ấy bị chỉ trích vì lối sống quá mức của mình.)