VIETNAMESE
bát thập
tám mươi
ENGLISH
eighty
/ˈeɪti/
-
Bát thập là số tám mươi, hoặc chỉ tuổi 80 trong văn hóa truyền thống.
Ví dụ
1.
Bà ấy tổ chức sinh nhật bát thập.
She celebrated her eightieth birthday.
2.
Con số bát thập có ý nghĩa trong phong thủy.
The number eighty is significant in numerology.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Eighty nhé!
LXX – Số bảy mươi
Phân biệt:
LXX là con số 70 trong hệ thống số La Mã, hoàn toàn không tương đồng với Eighty nhưng có thể gây nhầm lẫn khi viết chữ số La Mã. Eighty là con số 80 trong hệ thống số thập phân, tức là mười nhân với tám.
Ví dụ:
The result is LXX on the scoreboard.
(Kết quả là bảy mươi trên bảng điểm.)
Eighty units – Tám mươi đơn vị
Phân biệt:
Eighty units chỉ sự đo lường chính xác số lượng mười lần tám. Tuy nhiên, eighty thường được dùng độc lập để chỉ số lượng, mà không đi kèm với từ units.
Ví dụ:
The box contains eighty units of fruit.
(Hộp chứa tám mươi đơn vị trái cây.)
80 – Số tám mươi
Phân biệt:
80 là cách viết số 80 bằng chữ số Ả Rập, phổ biến và dễ nhận diện. Eighty là cách viết số 80 bằng từ, thích hợp trong văn viết chính thức hoặc khi muốn nhấn mạnh.
Ví dụ:
The number 80 is written as eighty in words.
(Số 80 được viết là eighty bằng từ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết