VIETNAMESE

tháp nhọn

tháp cao

word

ENGLISH

Spire

  
NOUN

/spaɪər/

Steeple

“Tháp Nhọn” là cấu trúc cao, mảnh mai, thường có phần đỉnh nhọn.

Ví dụ

1.

Tháp nhọn của nhà thờ có thể nhìn thấy từ cách xa nhiều dặm.

The spire of the cathedral is visible from miles away.

2.

Tháp nhọn của nhà thờ là một kiệt tác kiến trúc.

The church's spire is an architectural masterpiece.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Spire nhé! check Steeple – Tháp chuông Phân biệt: Steeple chỉ phần tháp nhọn thường thấy trên nhà thờ, là biểu tượng của sự vươn lên và tinh tế trong kiến trúc. Ví dụ: The church's steeple can be seen from miles away. (Tháp chuông của nhà thờ có thể nhìn thấy từ xa.) check Pinnacle – Đỉnh nhọn Phân biệt: Pinnacle mô tả phần đỉnh nhọn, tượng trưng cho sự cao vút và tinh tế trong thiết kế kiến trúc. Ví dụ: The gothic cathedral is crowned with a delicate pinnacle. (Nhà thờ Gothic được tô điểm với một đỉnh nhọn tinh tế.) check Needle – Cọc nhọn Phân biệt: Needle dùng để chỉ hình dạng thon dài, nhọn, thường là điểm nhấn trên các tòa nhà hiện đại. Ví dụ: The modern skyscraper features a sleek, glass needle at its summit. (Tòa nhà chọc trời hiện đại có một cọc nhọn bằng kính ở đỉnh.)