VIETNAMESE
nhớn
lớn
ENGLISH
to have grown older
/tu hæv ɡroʊn ˈoʊldər/
to have grown up, to have matured
Nhớn là một khẩu ngữ địa phương miêu tả một đứa bé đã lớn hơn so với trước kia
Ví dụ
1.
Con đã nhớn hơn so với lần trước cô gặp nè, bé yêu!
You have grown older from the last time I saw you, cuttie pie!
2.
Bà bảo "Thằng bé đã nhớn rồi!"
"The boy has grown older!" grandmom said.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt grow older và mature nha! - Grow older (lớn lên, già hơn): sự gia tăng về tuổi tác, thể chất. Nó có thể được áp dụng cho bất kỳ sinh vật sống nào, bao gồm con người, động vật, thực vật,... Ví dụ: The tree has grown older over the years. (Cái cây đã già đi theo năm tháng.) - Mature (trưởng thành): không chỉ đơn giản là sự gia tăng về tuổi tác, mà còn là sự phát triển về tâm lý, tinh thần. Khi một người trưởng thành, họ có thể hiểu biết hơn, có trách nhiệm hơn, và có khả năng đưa ra quyết định sáng suốt hơn. Ví dụ: The child has matured into a responsible adult. (Đứa trẻ đã trưởng thành thành một người trưởng thành có trách nhiệm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết