VIETNAMESE

nhơn

người

word

ENGLISH

Human

  
NOUN

/ˈhjuːmən/

Person

nhơn là từ cổ, nghĩa là con người, thường dùng trong văn chương.

Ví dụ

1.

Nhơn loại có khả năng sáng tạo đáng kinh ngạc.

Humans are capable of remarkable creativity.

2.

Cô ấy nghiên cứu sự tiến hóa của nhơn loại.

She studies the evolution of humans.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Human nhé! check Person – Người Phân biệt: Person là từ dùng để chỉ một cá nhân, người cụ thể trong xã hội. Human có nghĩa rộng hơn, bao hàm toàn bộ loài người. Ví dụ: Every person in the room was silent. (Mọi người trong phòng đều im lặng.) check Being – Sinh vật Phân biệt: Being chỉ một sinh vật sống, có thể là con người hoặc động vật. Human nhấn mạnh vào con người trong bối cảnh xã hội. Ví dụ: A being can experience emotions and pain. (Một sinh vật có thể trải nghiệm cảm xúc và đau đớn.) check Mankind – Nhân loại Phân biệt: Mankind chỉ toàn thể loài người, thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng lớn. Human có thể chỉ một cá nhân hoặc toàn bộ loài người như mankind. Ví dụ: Mankind has made great progress in science. (Nhân loại đã đạt được tiến bộ lớn trong khoa học.)