VIETNAMESE
Thập tử nhất sinh
Nguy hiểm đến tính mạng
ENGLISH
Near-death experience
/nɪər dɛθ ɪkˈspɪriəns/
Life-threatening event
“Thập tử nhất sinh” là tình huống nguy hiểm cận kề cái chết.
Ví dụ
1.
Anh ấy kể lại trải nghiệm thập tử nhất sinh trong chiến tranh.
He recounted his near-death experience during the war.
2.
Trải nghiệm thập tử nhất sinh thường thay đổi cách nhìn nhận của con người.
Near-death experiences often change people's perspectives.
Ghi chú
Thập tử nhất sinh là một thành ngữ mô tả tình huống vô cùng nguy hiểm, tưởng chừng như không thể thoát khỏi nhưng cuối cùng vẫn sống sót. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thành ngữ / tục ngữ khác về chủ đề này nhé!
A close call: suýt chết, thoát chết trong gang tấc
Ví dụ: It was a close call when his car skidded off the icy road but stopped just before the cliff.
(Đó là một phen suýt chết khi chiếc xe của anh ta trượt khỏi con đường băng giá nhưng dừng lại ngay trước vách đá.)
Cheat death: thoát chết một cách kỳ diệu
Ví dụ: After the plane crash, he miraculously cheated death and was rescued from the wreckage.
(Sau vụ tai nạn máy bay, anh ấy đã thoát chết một cách kỳ diệu và được cứu khỏi đống đổ nát.)
By the skin of one's teeth: thoát nạn trong gang tấc
Ví dụ: He managed to escape from the burning building by the skin of his teeth.
(Anh ấy đã kịp chạy thoát khỏi tòa nhà đang cháy trong gang tấc.)
Hanging by a thread: trong tình trạng nguy hiểm, có thể mất mạng bất cứ lúc nào
Ví dụ: The hiker, lost in the freezing mountains, was hanging by a thread until the rescue team arrived.
(Người leo núi, bị lạc trong vùng núi băng giá, đã ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng cho đến khi đội cứu hộ đến.)
A brush with death: một lần cận kề cái chết
Ví dụ: His accident on the highway was truly a brush with death, but he somehow survived.
(Vụ tai nạn của anh ấy trên đường cao tốc thực sự là một lần cận kề cái chết, nhưng bằng cách nào đó anh ấy vẫn sống sót.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết