VIETNAMESE

tháp chuông

tháp treo chuông

word

ENGLISH

bell tower

  
NOUN

/bɛl ˈtaʊər/

Clock tower

“Tháp chuông” là công trình cao dùng để treo chuông, thường gắn liền với các nhà thờ hoặc tu viện.

Ví dụ

1.

Tháp chuông reo mỗi giờ để báo thời gian.

The bell tower rings every hour to mark the time.

2.

Tháp chuông là một di tích lịch sử trong thành phố.

The bell tower is a historic landmark in the city.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bell tower nhé! check Campanile – Tháp chuông Phân biệt: Campanile thường dùng để chỉ tháp cao chứa chuông, đặc trưng trong kiến trúc châu Âu. Ví dụ: The campanile stands majestically in the town square. (Tháp chuông toát lên vẻ uy nghi trong quảng trường của thị trấn.) check Belfry – Chuông treo Phân biệt: Belfry chỉ phần của tòa nhà hoặc tháp nơi chuông được treo và rung vang. Ví dụ: The historic belfry has been restored to preserve its unique sound. (Chuông treo lịch sử đã được trùng tu để bảo tồn âm vang độc đáo của nó.) check Bell spire – Ngọn tháp chuông Phân biệt: Bell spire mô tả phần đỉnh nhọn của tháp chứa chuông, tạo điểm nhấn cho kiến trúc. Ví dụ: The bell spire towers elegantly over the cathedral. (Ngọn tháp chuông vươn cao trang nhã trên mái nhà thánh đường.)