VIETNAMESE
thành viên trong nhóm thống trị của chế độ quý tộc
tầng lớp quý tộc thống trị
ENGLISH
aristocratic elite
/ˌærɪstəˈkrætɪk ɪˈliːt/
ruling class
"Thành viên trong nhóm thống trị của chế độ quý tộc" là những người có quyền lực trong tầng lớp quý tộc.
Ví dụ
1.
Nhóm thống trị quý tộc kiểm soát phần lớn tài sản của quốc gia.
The aristocratic elite controlled much of the nation’s wealth.
2.
Thành viên tầng lớp quý tộc thường nắm giữ quyền lực chính trị.
Members of the aristocratic elite often held political power.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ elite khi nói hoặc viết nhé!
Elite group – Nhóm ưu tú
Ví dụ:
The elite group of scientists attended the international conference.
(Nhóm các nhà khoa học ưu tú đã tham dự hội nghị quốc tế.)
Elite status – Địa vị ưu tú
Ví dụ:
He worked hard to achieve elite status in his profession.
(Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được địa vị ưu tú trong nghề nghiệp của mình.)
Elite athlete – Vận động viên xuất sắc
Ví dụ:
The university recruits elite athletes for its sports programs.
(Trường đại học tuyển dụng các vận động viên xuất sắc cho các chương trình thể thao của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết