VIETNAMESE

thành viên nhóm

người trong nhóm

word

ENGLISH

team member

  
NOUN

/tiːm ˈmɛmbər/

group participant

"Thành viên nhóm" là người tham gia vào một nhóm để cùng thực hiện một nhiệm vụ hoặc mục tiêu.

Ví dụ

1.

Mỗi thành viên nhóm đóng góp vào sự thành công của dự án.

Each team member contributed to the success of the project.

2.

Thành viên nhóm làm việc hợp tác để hoàn thành đúng hạn.

Team members worked collaboratively to meet the deadline.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của team member (thành viên nhóm) nhé! check Teammate – Đồng đội Phân biệt: Teammate là từ đồng nghĩa phổ biến với team member, dùng nhiều trong thể thao và làm việc nhóm. Ví dụ: He’s not just a teammate, he’s also a friend. (Cậu ấy không chỉ là đồng đội, mà còn là bạn.) check Colleague – Đồng nghiệp Phân biệt: Colleague là từ trang trọng hơn team member, dùng trong môi trường công sở, học thuật. Ví dụ: I worked with several colleagues on that project. (Tôi đã làm việc với nhiều thành viên trong nhóm đó.) check Contributor – Người đóng góp Phân biệt: Contributor là từ dùng để chỉ thành viên có vai trò đóng góp tích cực cho nhóm, gần nghĩa với team member trong ngữ cảnh chuyên môn. Ví dụ: She’s a valued contributor on the team. (Cô ấy là một thành viên đóng góp tích cực trong nhóm.) check Group member – Thành viên nhóm Phân biệt: Group member là từ đồng nghĩa đơn giản và bao quát hơn với team member. Ví dụ: Each group member has a different task. (Mỗi thành viên trong nhóm có một nhiệm vụ khác nhau.)