VIETNAMESE

nhà thầu liên danh

word

ENGLISH

joint venture contractor

  
NOUN

/ʤɔɪnt ˈvɛnʧə kənˈtræktə/

"Nhà thầu liên danh" là tập hợp hai hoặc nhiều nhà thầu hợp tác cùng nhau để thực hiện một dự án.

Ví dụ

1.

Nhà thầu liên danh đóng vai trò chủ chốt trong dự án xây dựng.

The joint venture contractor played a key role in the construction project.

2.

Nhà thầu liên danh đồng ý chia sẻ rủi ro và lợi ích một cách bình đẳng.

The joint venture contractor agreed to share risks and rewards equally.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Joint venture contractor nhé! check Consortium contractor – Nhà thầu liên danh hợp tác Phân biệt: Consortium contractor là nhóm các nhà thầu hợp tác nhưng vẫn duy trì quyền tự chủ riêng, trong khi Joint venture contractor có thể hoạt động dưới một thực thể chung. Ví dụ: A consortium contractor was formed to manage the international infrastructure project. (Một nhà thầu liên danh hợp tác đã được thành lập để quản lý dự án hạ tầng quốc tế.) check Partnership contractor – Nhà thầu hợp tác Phân biệt: Partnership contractor chỉ hai hay nhiều nhà thầu hợp tác nhưng không nhất thiết có hình thức liên danh chính thức như Joint venture contractor. Ví dụ: The partnership contractor brought together different skill sets for the construction project. (Nhà thầu hợp tác đã tập hợp nhiều kỹ năng khác nhau cho dự án xây dựng.) check Allied contractor – Nhà thầu liên kết Phân biệt: Allied contractor là nhà thầu hợp tác trong một thời gian ngắn hoặc trong một dự án cụ thể, còn Joint venture contractor có thể duy trì quan hệ lâu dài. Ví dụ: The allied contractors worked together to complete the highway expansion. (Các nhà thầu liên kết đã hợp tác để hoàn thành việc mở rộng đường cao tốc.) check Collaborative contractor – Nhà thầu hợp tác chiến lược Phân biệt: Collaborative contractor tập trung vào sự phối hợp và chia sẻ nguồn lực, trong khi Joint venture contractor có thể là một tổ chức riêng biệt. Ví dụ: The collaborative contractor ensured seamless coordination between different teams. (Nhà thầu hợp tác chiến lược đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các nhóm khác nhau.)