VIETNAMESE

thành trì

pháo đài

word

ENGLISH

Stronghold

  
NOUN

/ˈstrɒŋhəʊld/

Fortress

“Thành trì” là công trình phòng thủ vững chắc, được xây dựng để bảo vệ một khu vực quan trọng.

Ví dụ

1.

Thành trì cổ từng không thể xuyên thủng vào thời của nó.

The ancient stronghold was impenetrable in its time.

2.

Nhiều câu chuyện anh dũng xoay quanh thành trì huyền thoại.

Many stories of valor surround the legendary stronghold.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stronghold nhé! check Fortress – Pháo đài Phân biệt: Fortress mô tả một công trình phòng thủ mạnh mẽ, thường được xây dựng để bảo vệ vùng lãnh thổ hoặc một vị trí chiến lược. Ví dụ: The ancient fortress has withstood numerous sieges over the centuries. (Pháo đài cổ đã chịu đựng được nhiều cuộc vây hãm qua các thế kỷ.) check Citadel – Thành lũy Phân biệt: Citadel chỉ một cấu trúc phòng thủ có vị trí cao, thường làm căn cứ quân sự hoặc bảo vệ thành phố. Ví dụ: The citadel dominates the skyline, symbolizing the city’s resilience. (Thành lũy nổi bật trên đường chân trời, biểu tượng cho sức chịu đựng của thành phố.) check Defensive stronghold – Pháo đài phòng thủ Phân biệt: Defensive stronghold nhấn mạnh khả năng phòng thủ vững chắc của một địa điểm quan trọng. Ví dụ: The military fortified the defensive stronghold to secure the border region. (Quân đội đã củng cố pháo đài phòng thủ để bảo vệ vùng biên giới.)