VIETNAMESE

Điều tra viên

Người điều tra, Điều tra viên

word

ENGLISH

Investigator

  
NOUN

/ɪnˈvɛstɪˌgeɪtə/

Detective, Examiner

“Điều tra viên” là người chịu trách nhiệm thu thập và phân tích thông tin trong các cuộc điều tra.

Ví dụ

1.

Điều tra viên thu thập bằng chứng để giải quyết vụ án.

The investigator collected evidence to solve the case.

2.

Điều tra viên đảm bảo công lý bằng cách tìm ra sự thật.

Investigators ensure justice by uncovering the truth.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ loại của Investigator nhé! Investigate (Verb) – Điều tra Ví dụ: The police are investigating the cause of the accident. (Cảnh sát đang điều tra nguyên nhân của vụ tai nạn.) Investigation (Noun) – Cuộc điều tra Ví dụ: The investigation revealed fraudulent activities within the company. (Cuộc điều tra đã phát hiện các hoạt động gian lận trong công ty.) Investigative (Adjective) – Thuộc về điều tra Ví dụ: The journalist wrote an investigative article on corruption. (Nhà báo đã viết một bài điều tra về tham nhũng.)