VIETNAMESE

thanh toán tiền mặt

trả bằng tiền mặt

word

ENGLISH

Cash payment

  
NOUN

/kæʃ ˈpeɪmənt/

cash transaction

"Thanh toán tiền mặt" là việc thực hiện giao dịch chi trả bằng tiền mặt thay vì sử dụng các phương thức thanh toán khác.

Ví dụ

1.

Cửa hàng cung cấp giảm giá cho thanh toán tiền mặt.

The store offers a discount for cash payments.

2.

Thanh toán tiền mặt vẫn là phương thức phổ biến trong các doanh nghiệp quy mô nhỏ.

Cash payments remain a common method in small-scale businesses.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cash payment nhé! check Payment in cash - Thanh toán bằng tiền mặt Phân biệt: Payment in cash là phương thức thanh toán hoàn toàn bằng tiền mặt, tương tự như cash payment, nhưng cách diễn đạt khác. Ví dụ: The payment in cash was made at the cashier’s desk. (Thanh toán bằng tiền mặt đã được thực hiện tại quầy thu ngân.) check Cash transaction - Giao dịch tiền mặt Phân biệt: Cash transaction là một giao dịch thực hiện bằng tiền mặt, không bao gồm các hình thức thanh toán khác như thẻ hoặc chuyển khoản. Ví dụ: The shop accepts cash transactions for purchases under $50. (Cửa hàng chấp nhận giao dịch tiền mặt cho các món hàng dưới 50 đô la.) check Direct payment in cash - Thanh toán trực tiếp bằng tiền mặt Phân biệt: Direct payment in cash là việc thanh toán trực tiếp bằng tiền mặt, nhấn mạnh tính chất ngay lập tức và không qua trung gian. Ví dụ: The buyer made a direct payment in cash for the items purchased. (Người mua đã thực hiện thanh toán trực tiếp bằng tiền mặt cho các món hàng đã mua.)