VIETNAMESE

đợt thanh toán

kỳ thanh toán

word

ENGLISH

Payment installment

  
NOUN

/ˈpeɪmənt ɪnˈstɔːlmənt/

installment payment

Từ "đợt thanh toán" là một giai đoạn cụ thể trong đó các khoản thanh toán được thực hiện cho các bên liên quan.

Ví dụ

1.

Đợt thanh toán được lên lịch vào cuối tháng.

The payment installment was scheduled for the end of the month.

2.

Các đợt thanh toán giúp khách hàng quản lý chi tiêu của mình.

Payment installments help customers manage their expenses.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Payment installment nhé! check Installment payment – Thanh toán theo kỳ hạn Phân biệt: Installment payment nhấn mạnh vào các khoản thanh toán được chia nhỏ theo lịch trình. Ví dụ: The customer chose installment payments for the purchase. (Khách hàng đã chọn thanh toán theo kỳ hạn cho việc mua hàng.) check Partial payment – Thanh toán từng phần Phân biệt: Partial payment tập trung vào việc thanh toán một phần số tiền lớn. Ví dụ: The seller agreed to accept partial payments. (Người bán đồng ý chấp nhận thanh toán từng phần.) check Scheduled payment – Thanh toán theo lịch Phân biệt: Scheduled payment tập trung vào các khoản thanh toán được định thời gian cụ thể. Ví dụ: Scheduled payments are due on the 1st of each month. (Thanh toán theo lịch đến hạn vào ngày 1 mỗi tháng.)