VIETNAMESE

thanh toán sau khi nhận hàng

trả tiền sau khi nhận hàng

word

ENGLISH

Payment after delivery

  
NOUN

/ˈpeɪmənt ˈɑːftə dɪˈlɪvəri/

COD (Cash on Delivery)

"Thanh toán sau khi nhận hàng" là hình thức thanh toán diễn ra sau khi người nhận đã kiểm tra và chấp nhận hàng hóa.

Ví dụ

1.

Thanh toán sau khi nhận hàng đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.

Payment after delivery ensures customer satisfaction.

2.

Phương thức này phổ biến trong các giao dịch thương mại điện tử.

This method is common in e-commerce transactions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của payment after delivery nhé! check Payment upon delivery - Thanh toán khi giao hàng Phân biệt: Payment upon delivery là việc thanh toán được thực hiện ngay khi nhận hàng hoặc dịch vụ. Ví dụ: The customer made a payment upon delivery of the goods. (Khách hàng đã thực hiện thanh toán khi giao hàng.) check COD (Cash on Delivery) - Thanh toán khi nhận hàng Phân biệt: COD là một hình thức thanh toán mà người mua sẽ trả tiền cho người giao hàng khi nhận sản phẩm. Ví dụ: The store offers COD as a payment option for online orders. (Cửa hàng cung cấp phương thức thanh toán khi nhận hàng cho các đơn hàng trực tuyến.) check Pay on delivery - Thanh toán khi nhận hàng Phân biệt: Pay on delivery là hình thức thanh toán khi khách hàng nhận hàng tại địa điểm giao hàng. Ví dụ: The pay on delivery option is available for all large items. (Tùy chọn thanh toán khi nhận hàng có sẵn cho tất cả các mặt hàng lớn.)